Các từ vựng tiếng Hàn về gia đình, cách xưng hô
- 가 족: gia đình
- 아버지 ~ 아빠: bố
- 어머니 ~ 엄마: mẹ
- 할아버지: ông nội
- 할머니: bà nội
- 부모님: bố mẹ
- 외할아버지: ông ngoại
- 외할머니: bà ngoại
- 아내 ~ 와이프 ~ 집사람 ~ 마누 : vợ
- 남편: chồng
- 딸: con gái (của bố mẹ)
- 아들: con trai (của bố mẹ)
- 외동딸: con một (con gái)
- 외아들: con trai một (con trai)
- 형 ~ 오빠: anh
- 누나 ~ 언니: chị
- 여동생: em gái
- 남동생: em trai
- 증조부: cụ nội (cụ ông)
- 증조 할머니: cụ nội (cụ bà)
- 조카: cháu
- 큰아버지: bác trai
- 큰어머니: bác gái
- 삼촌 ~ 작은 아버지: chú (độc thân ~ đã kết hôn)
- 숙모: thím
- 외삼촌: cậu
- 외숙모: mợ
- 이모: dì
- 이모부: chú
- 시어머니: mẹ chồng
- 시아버지: bố chồng
- 장모: mẹ vợ
- 장인: bố vợ
- 양자: con nuôi
- 친척: họ hàng