😍😍😍Hòa chung trong không khí world cup, chúng ta một lần nữa lại “sôi động” vì tình yêu dành cho bóng đá. ️⚽

​​Từ vựng tiếng Hàn về các vị trí cầu thủ trên sân bóng:

축구: Bóng đá

선장: Vị trí đội trưởng

골키퍼: Vị trí thủ môn

왼쪽 뒤로: Hậu vệ cánh trái

오른쪽 수비수: Hậu vệ cánh phải

센터 수비수: Vị trí trung vệ

미드 필더 공격: Vị trí tiền vệ tấn công

공격수: Vị trí tiền đạo

왼쪽 미드 필더: Tiền vệ cánh trái

우드 미드 필더: Tiền vệ cánh phải

후보선수: Cầu thủ dự bị

Thể thao: 스포츠

Giải vô địch bóng đá thế giới: 월드컵축구

Lỗi việt Vị: 선장

San bằng tỉ số: 이퀄라이저

Cú đá luân lưu:선장

Quả đá phạt: 프리킥

Huấn luyện viên: 코치

Cổ động viên: 응원가

Sân vận động: 운동장

Trọng tài: 심판