ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC - 국민대학교

 ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC - 국민대학교

Liên hệ

 ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC

...............................................................................

 

국민대 학생들 "소녀상 건립, 정의로운 행위"…학교 측 불허 - 뉴스큐브

 

 

 

 

THÔNG TIN CHUNG

 

» Tên tiếng Hàn: 국민대학교

» Tên tiếng Anh: Kookmin University

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 18.182 sinh viên và có 2.278 sinh viên quốc tế

» Học phí tiếng Hàn: 6.000.000 KRW/ năm (1.500.000 KRW/ kỳ)

» KTX: 705.600~987.700 KRW/4 tháng

» Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea

 

I. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC

 

Campus Bugak của trường đại học Kookmin nằm tại khu vực phía bắc Seoul. Nhà ăn, quán bar, cửa hàng mua sắm và công viên quốc gia Bukhansan chỉ cách campus của trường khoảng 5 phút đi bộ. Sinh viên có thể từ campus Bugak đến Ga Daehangno và Gireum khoảng 10-15 phút đi bằng ô tô.

Lợi thế của đại học Kookmin

  • Trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á vào năm 2016 theo QS Asia University Rankings
  • Chương trình đào tạo đa dạng (có chương trình bằng tiếng Anh) giúp các bạn sinh viên có nhiều sự lựa chọn.
  • Chương trình học bổng hấp dẫn từ 20 – 100% dành cho học sinh có thành tích học tập tốt.
  • Trường đại học quốc tế có số lượng du học sinh nhiều thuận tiện cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện ngôn ngữ và mối quan hệ rộng rãi.
  • Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi.
  • Là trường Đại học đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô

 

 

 

 

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC

 

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí đăng ký: 100,000 KRW
  • Phí đăng ký (Khoa Thiết kế & Nghệ thuật): 120,000 KRW
  • Phí nhập học: 175,000 KRW

 

Trường Chuyên ngành Học phí

Nhân văn

  • Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
  • Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
  • Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Âu-Á học
  • Nhật Bản học
3,980,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Xã hội học
  • Giáo dục
3,980,000 KRW
  • Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
4,255,000 KRW

Luật

  • Luật (Luật công; Luật tư)
3,980,000 KRW

Kinh tế & thương mại

  • Kinh tế học
  • Tài chính & Thương mại
3,980,000 KRW

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh
4,118,000 KRW
  • Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
  • Hệ thống thông tin quản trị
  • Tài chính và kế toán
4,255,000 KRW
  • Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
5,544,000 KRW

Kỹ thuật sáng tạo

  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện
5,144,000 KRW

Khoa học máy tính

  • Phần mềm
5,144,000 KRW

Kỹ thuật ô tô

  • Kỹ thuật ô tô
  • IT & ô tô tích hợp
5,144,000 KRW

Thiết kế

  • Thiết kế giao tiếp hình ảnh
  • Thiết kế công nghệ
  • Kim loại & kim cương
  • Gốm
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế không gian
  • Thiết kế giải trí
  • Thiết kế giao thông vận tải
5,301,000 KRW

Công nghệ & Khoa học

  • Rừng, môi trường & hệ thống
  • Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
  • Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
4,604,000 KRW
  • Vật lý điện tử & nano
  • Hóa học ứng dụng
  • Thực phẩm và dinh dưỡng
  • Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
4,812,000 KRW

Kiến trúc

  • Kiến trúc
5,301,000 KRW

Nghệ thuật

  • Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
  • Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
5,818,000 KRW
  • Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
5,301,000 KRW

Giáo dục thể chất

  • Giáo dục thể chất
  • Huấn luyện điền kinh
  • Quản lý thể thao
4,660,000 KRW

 

 

 

 

 

Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Kookmin – Top 1 % VISA THẲNG Hàn Quốc

 



III . HỌC BỔNG

 

1. Học bổng dành cho sinh viên mới

 

Loại học bổng

Điều kiện

Chi tiết học bổng
SV mới

Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc

TOPIK 6 100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học

TOPIK 5

100% học phí học kỳ 1

TOPIK 4

70% học phí học kỳ 1

TOPIK 3

50% học phí học kỳ 1

Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất

TOPIK 6 / IELTS 8.0+

100% học phí học kỳ 1
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ 50% học phí học kỳ 1
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ 30% học phí học kỳ 1
SV trao đổi

Học bổng nhập học

Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) 20~50% học phí

Học bổng TOPIK

TOPIK 6 Sinh hoạt phí 2,000,000 won
TOPIK 5 Sinh hoạt phí 1,500,000 won
TOPIK 4 Sinh hoạt phí 1,000,000 won
SV mới / trao đổi

Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU

SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU 20% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học

 

2. Học bổng dành cho SV đang theo học

 

Loại học bổng Tiêu chuẩn Chi tiết Yêu cầu
SungKok ※ SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)
※ GPA bắt buộc từ 3.8

100% học phí

– Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước
– GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước
– Có bảo hiểm y tế
– Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
Top of the Class

SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành)

70% học phí

Grade Type 1

 Một số lượng SV nhất định

50% học phí

Grade Type 2

Một số lượng SV nhất định

30% học phí

TOPIK

TOPIK 4~6

1,000,000~2,000,000 KRW

Dựa vào cấp TOPIK

 

 

 

 

 

IV. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC

 

1. Chuyên ngành – Học phí

 

Ngành Học phí
  • Ngôn ngữ & văn học
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Sư phạm
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
  • Luật
  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Khoa học dữ liệu
  • Kế toán
  • Khoa học & công nghệ Nano
4,792,000 KRW
  • Toán
  • Hóa
  • Thực phẩm & dinh dưỡng
  • Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến
  • Tài nguyên rừng
  • Khoa học rừng
  • Công nghệ thông tin ứng dụng
  • Khoa học & kỹ thuật y sinh
  • Bảo tồn di sản văn hóa
5,566,000 KRW
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Máy móc & thiết kế
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện tử
  • Khoa học máy tính
6,254,000 KRW
  • Kiến trúc
  • Kim loại & kim cương
  • Thiết kế truyền thông
  • Thiết kế không gian
  • Thời trang
  • Mỹ thuật
  • Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện
6,467,000 KRW
  • Âm nhạc
6,566,000 KRW
  • Giáo dục thể chất

 

 

V. KÍ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN

 

Đại học Kookmin cung cấp cả hai loại ký túc xá bên trong và ngoài cho học sinh. Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục.

 

  KTX On-campus Jeongneung Gireum Stay For U (Off-campus)
Địa điểm Tại trường Đi bộ khoảng 10 phút Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2
Số phòng 254 60 113 30
Số người ở 4 người 4 người 2,3,4 người 1 người
Chi phí 705.600 KRW/4 tháng 705.600 KRW/4 tháng 685.100 ~ 987.700 KRW/4 tháng 2.200.000/ 4 tháng

 

 

 

 

IKA với kinh nghiệm và sự tận tâm trong lĩnh vực tư vấn du học, mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại trường đại học quốc gia KOOKMIN sẽ được tư vấn một cách đầy đủ, chính xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình yên tâm theo học và sẽ hỗ trợ trực tiếp các em trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC IKA VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 68 Trần Thái Tông, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy

Liên hệ: 0243.767.0390 hoặc zalo: 0906.241.291

Email: ikavietnam2017@gmail.com

Face: https://www.facebook.com/duhochanquocikavietnam/