Học tiếng Hàn mất bao lâu mới có thể du học Hàn Quốc?

“Phải học tiếng Hàn bao lâu thì đi du học được?”—đây là câu hỏi gần như mọi bạn học sinh đều đặt ra ở bước đầu. Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu du học (học tiếng hay học chuyên ngành), trình độ hiện tại, cường độ học, và môi trường luyện tập. Bài viết này hệ thống hoá mốc thời gian thực tế để bạn lập kế hoạch hiệu quả.


1) Bạn định đi theo lộ trình nào?

  • Du học hệ tiếng (visa D4-1)
    Không bắt buộc có TOPIK trước khi bay. Trường vẫn kiểm tra năng lực để xếp lớp; tiếng càng tốt, hồ sơ – phỏng vấn càng thuận và sang trường học bắt nhịp nhanh hơn.

  • Du học chuyên ngành (visa D2)
    Phần lớn trường yêu cầu:

    • Cử nhân: tối thiểu TOPIK 3 (một số ngành/trường chấp nhận TOPIK 2 kèm lớp bổ sung tiếng, nhưng không phổ biến).

    • Thạc sĩ: thường TOPIK 4 trở lên (tuỳ ngành, có trường yêu cầu cao hơn).

    • Chương trình dạy bằng tiếng Anh có thể không yêu cầu TOPIK, nhưng vẫn cần tiếng Hàn cơ bản để sinh hoạt/đi làm thêm.


2) Mốc thời gian học tiếng Hàn theo mục tiêu (ước lượng thực tế)

Các mốc dưới đây giả định bạn bắt đầu từ con số 0, học nghiêm túc, tài liệu chuẩn và có người hướng dẫn/feedback:

Mục tiêu Nền tảng → Mốc Giờ học tích luỹ (ước lượng) Thời gian thường gặp*
GIAO TIẾP cơ bản / thi xếp lớp tốt 0 → tiền TOPIK/ sơ cấp 150–250 giờ 1.5–3 tháng (học tích cực)
TOPIK 2 (đi hệ tiếng tự tin) 0 → TOPIK 2 300–450 giờ 3–6 tháng
TOPIK 3 (chuẩn vào ĐH hệ cử nhân) 0 → TOPIK 3 600–800 giờ 6–9 tháng (học đều) / 4–6 tháng (rất tích cực)
TOPIK 4 (nhiều ngành cử nhân, đa số thạc sĩ) 0 → TOPIK 4 1,000–1,200 giờ 9–12+ tháng
TOPIK 5 (học thuật/viết báo cáo, xin học bổng cạnh tranh) 0 → TOPIK 5 1,500–2,000 giờ 12–18+ tháng

* Thời gian thay đổi theo: khả năng ngoại ngữ nền tảng, tần suất học (giờ/ngày), kỷ luật tự học, môi trường dùng tiếng, chất lượng tài liệu – giáo viên.

Du học Hàn Quốc có cần tiếng Anh? - VJ Việt Nam


3) Kế hoạch thời gian mẫu theo mục tiêu

A. Mục tiêu đi hệ tiếng trong 3–4 tháng

  • Tháng 1–2: Học sơ cấp 1–2 (bảng chữ cái, phát âm, ngữ pháp—động/tính từ cơ bản, đuôi câu).

    • 2–3 giờ/ngày, 5–6 ngày/tuần.

    • Ứng dụng: ghi nhật ký 5 câu/ngày, shadowing nghe – nhại 15 phút/ngày.

  • Tháng 3–4: Củng cố từ vựng 1,200–1,800 từ; luyện nghe–đọc chủ đề đời sống, hội thoại tại ngân hàng, siêu thị, KTX.

    • Làm 2–3 đề mô phỏng TOPIK I → quen format, dù chưa thi.

B. Mục tiêu TOPIK 3 trong 6–9 tháng (đi D2 cử nhân)

  • Giai đoạn 1 (0–8 tuần): Sơ–trung cấp đầu (ngữ pháp kết nối câu, kính ngữ, thì – thể, bị động/chủ động đơn giản).

  • Giai đoạn 2 (8–20 tuần): Trung cấp: tóm tắt đoạn văn 150–200 chữ, nghe – nắm ý chính, viết đoạn so sánh/quan điểm.

  • Giai đoạn 3 (cuối): Luyện đề TOPIK II (đọc/nghe), tăng cường viết (mỗi tuần 2–3 bài 300–400 chữ, được sửa chi tiết).

C. Mục tiêu TOPIK 4 trong ~12 tháng (đi thạc sĩ)

  • Giống lộ trình TOPIK 3 nhưng tăng mạnh kỹ năng đọc học thuật (biểu đồ, báo cáo, tin tức) và viết nghị luận 600–800 chữ; từ vựng 4,000–6,000.


4) 5 yếu tố quyết định tốc độ tiến bộ

  1. Số giờ thực học/tuần: dưới 6–8 giờ/tuần tiến bộ sẽ chậm.

  2. Đầu vào sạch: phát âm – ngữ pháp chuẩn ngay từ đầu, tránh sửa sai “mất thời gian”.

  3. Phản hồi có chất lượng: bài viết – phát âm phải được sửa kỹ mỗi tuần.

  4. Ứng dụng thật: nói – viết hằng ngày (chat với bạn Hàn, câu lạc bộ, role-play tình huống xin visa/phỏng vấn trường).

  5. Động lực & kỷ luật: đặt mốc TOPIK từng tháng + lịch thi cụ thể.


5) Học gì để đi hồ sơ – phỏng vấn thuận lợi?

  • Dù TOPIK chủ yếu là đọc/nghe, bạn vẫn cần nói & giới thiệu hồ sơ trôi chảy (tự giới thiệu, lý do chọn trường/ngành, kế hoạch học tập – tài chính, dự định sau tốt nghiệp).

  • Bộ “tủ” nên luyện:

    • Tự giới thiệu 60–90 giây (bản ngắn – trung – dài).

    • 3 lý do chọn trường – ngành – thành phố.

    • 3 minh chứng “cam kết học tập” (kế hoạch thời gian, tài chính, dự phòng).

    • 3 câu hỏi ngược lại cho trường (thể hiện tìm hiểu nghiêm túc).


6) Lịch học mẫu (tuần 12 giờ – tốc độ nhanh)

  • Thứ 2–6:

    • 60’ Ngữ pháp + bài tập áp dụng

    • 45’ Từ vựng theo chủ đề

    • 30’ Nghe – shadowing

    • 15’ Viết/nhật ký ngắn

  • Cuối tuần:

    • 2–3 giờ làm đề mô phỏng TOPIK + chữa chi tiết

    • 30’ hội thoại/role-play (phỏng vấn trường/ĐSQ)


7) Câu hỏi nhanh – đáp gọn

  • Không có TOPIK có đi được không?
    nếu bạn chọn hệ tiếng (D4-1); còn hệ chuyên ngành thường cần TOPIK 3–4 tuỳ trường/ngành.

  • Thi TOPIK mấy lần/năm?
    Nhiều đợt trong năm (giấy & iBT), lịch thay đổi theo năm. Hãy đặt mục tiêu đợt thi ngay khi lên lộ trình học.

  • Có cần giao tiếp tốt mới nộp hồ sơ?
    TOPIK tập trung đọc/nghe, nhưng giao tiếp giúp phỏng vấn & đời sống; nên luyện song song.


8) Lời khuyên thực tế để rút ngắn thời gian

  • Chốt lịch thi cụ thể, học ngược từ deadline.

  • Viết – nói mỗi ngày: 10–15 câu/ngày > 0 câu/ngày.

  • Làm đề thật TOPIK sớm (tuần 6–8) để quen format.

  • Tối ưu từ vựng theo ngành bạn dự định học (y dược, CNTT, kinh tế…).

  • Tận dụng môi trường thật: lớp học, câu lạc bộ, bạn Hàn, nhóm học.


Kết luận

  • Đi hệ tiếng: bạn có thể khởi hành ngay, song nên hướng tới TOPIK 2/năng lực sơ–trung cấp để sang trường học nhanh, hoà nhập tốt.

  • Đi chuyên ngành: hãy đặt mục tiêu TOPIK 3 (cử nhân), TOPIK 4 (thạc sĩ). Với lịch học đều 10–15 giờ/tuần, đa số bạn sẽ đạt mốc này trong 6–12 tháng.

  • Bí quyết không nằm ở “tài năng ngôn ngữ” mà ở giờ học tích luỹ + phản hồi chất lượng + kỷ luật.


Bạn muốn mình biến mục tiêu thành lộ trình cá nhân hoá (bao lâu đạt TOPIK 3/4, lịch thi phù hợp, tài liệu theo ngành bạn chọn)? Gửi mình: trình độ hiện tại – mục tiêu – thời gian rảnh/tuần. IKA sẽ đề xuất kế hoạch 4–8–12 tháng sát năng lực của bạn. ✈️🇰🇷