II. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
– Học phí:
+ Cơ sở Dangjin: 5,200,000 KRW
+ Cơ sở Yeongam: 3,960,000 KRW
– Phí đăng kí: 80.000 KRW
– Phí bảo hiểm: 120.000 KRW/năm
– Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 -12
– Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
III. CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG
CƠ SỞ | KHOA | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
---|---|---|---|
Yeongam | Cảnh sát | Cảnh sát quản lý hành chính | 7.855.000 KRW |
Phòng cháy chữa cháy | |||
Hàng không | Dịch vụ Hàng không (tiếp viên hàng không, dịch vụ mặt đất) | 7.855.000 KRW | |
Huấn luyện bay | |||
Kỹ thuật máy bay | |||
Vận tải hàng không | |||
Quản lý không lưu | |||
Công nghệ thông tin | Phần mềm trí tuệ nhân tạo (AI) | 6.576.000 KRW | |
Nghệ thuật | Âm nhạc thực hành | 6.812.000 KRW | |
Nghệ thuật biểu diễn truyền thông | |||
Manga & hoạt hình | |||
Giải trí hàng hải | |||
Y tế & sức khỏe | Điều dưỡng | 5.976.000 KRW | |
Vật lí trị liệu | |||
Trị liệu nghề nghiệp | |||
Trị liệu bằng giọng nói | |||
Quản lý sức khỏe thể thao | |||
Taekwondo | |||
Dangjin | Y tế & sức khỏe | Quản trị kinh doanh | 5.976.000 KRW |
Phúc lợi xã hội | |||
Sư phạm | Sư phạm công nghệ | 5.976.000 KRW | |
Giáo dục đặc biệt | |||
Sư phạm mầm non | |||
Sư phạm toán |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
HỆ | KHOA | NGÀNH |
---|---|---|
Thạc sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | Quản trị Kinh doanh |
Cảnh sát | ||
Phòng cháy chữa cháy | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||
Hàng không | ||
Khoa học Tự nhiên | Vật lý trị liệu | |
Âm ngữ Trị liệu | ||
Thính học | ||
Điều dưỡng | ||
Nghệ thuật và Thể thao | Khoa âm nhạc | |
Khoa thể thao giải trí | ||
Khoa mỹ thuật | ||
Khoa tạo dáng công nghiệp | ||
Khoa âm nhạc thực hành | ||
Tiến sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | Quản trị Kinh doanh |
Cảnh sát | ||
Phòng cháy chữa cháy | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Hàng không | ||
Khoa học Tự nhiên | Vật lý trị liệu | |
Điều dưỡng |
V. HỌC BỔNG
LOẠI HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN | MỨC HỌC BỔNG |
---|---|---|
Học bổng Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | 25% học phí | |
Học bổng công chức | Có hồ sơ công chức | 400.000 KRW |
Học bổng cho sinh viên giỏi Tiếng Anh (ETS) | Trình độ A: TOEIC (trên 900 điểm), TOEFL (trên 560 điểm) TEPS (trên 828 điểm) |
800.000 KRW |
Trình độ B: TOEIC (800 điểm trở lên) TOEFL (530 điểm trở lên) TEPS (689 điểm trở lên) |
400.000 KRW | |
Cấp độ C: TOEIC (700 điểm trở lên) TOEFL (500 điểm trở lên) TEPS (572 điểm trở lên) |
200.000 KRW | |
Tiếng Trung [HSK (漢語 水平 考試)] | Cấp độ A (HSK cấp độ 6 mới) | 800.000 KRW |
Cấp độ B (HSK cấp độ 5 mới) | 400.000 KRW | |
Cấp độ C (HSK mới Cấp độ 4) | 200.000 KRW | |
Tiếng Nhật [JLPT / JPT (Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ)] | Hạng A: JLPT Cấp độ 1, JPT (880 điểm trở lên) |
800.000 KRW |
Hạng B: |
400.000 KRW |
|
Hạng C: |
200.000 KRW |
IV. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SEHAN
Cơ sở Dangjin
-Nam (2 người một phòng): 1.288.000 KRW
-Nữ (2 người một phòng): 1.388.000 KRW
Cơ sở Yeongam: 1.232.000 KRW
Cơ sở vật chất và tiện ích
– Mạng LAN (Internet), bàn, ghế, giá sách, giường, tủ quần áo, giá giày, thùng rác, máy lạnh, v.v.
– Phòng đọc sách, phòng giặt là, phòng vệ sinh, phòng tắm và toilet (sảnh nữ là không gian riêng biệt), TV-Phòng, máy lọc nước nóng lạnh, điện thoại trả tiền, máy bán nước giải khát, máy bán cà phê, cửa hàng, phòng tập thể dục, sân bóng rổ, thuốc cấp cứu, lò vi sóng (Nam và nữ), sân bóng bàn
IKA với kinh nghiệm và sự tận tâm trong lĩnh vực tư vấn du học, mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại trường đại học Sehan sẽ được tư vấn một cách đầy đủ, chính xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình yên tâm theo học và sẽ hỗ trợ trực tiếp các em trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC IKA VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 68 Trần Thái Tông, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy
Liên hệ: 0243. 767.0390 hoặc zalo: 0906.241.291