고가: Cao giá (giá cao, đắt, cao cấp). (여러가지고가옷들 세일요: Rất nhiều quần áo cao cấp giảm giá)

고견: Cao kiến

고귀: Cao quý. (고귀한 덕성: Đức tính cao quý)

고급: Cao cấp. (고급식당: Nhà hàng cao cấp)

고산: Cao sơn (núi cao). (고산동물: Động vật sống trên núi cao)

고속: Cao tốc, tốc độ cao. (고속도로: Đường cao tốc)

고수: Cao thủ. (무림고수: Cao thủ võ lâm)

고승: Cao tăng.

고원: Cao nguyên

최고: Tối cao. (최고 속도: Tốc độ tối cao

고혈압: Cao huyết áp. (고혈압증상: Triệu chứng bệnh cao huyết áp)

고층: Cao tầng. (고층아파트: Chung cư cao tầng)

고등: Cao đẳng (đẳng cấp cao). (고등수학: Toán cao cấp)

고관: Cao quan (chức quan cao cấp)

고도: Cao độ. (고도의 기술: kỹ thuật cao)

고상: Cao thượng. (고상한 마음을 지닌 사람: Người mang tấm lòng cao thượng)

고량진미: Cao lương trân vị (cao lương mỹ vị)