이번 토요일에 ?

Bạn làm gì vào thứ 7 tuần này?

소영: 민우야, 이번 토요일에 ?
민우: 토요일? 토요일에 친구 생일이라서 친구 만날 거야.
소영: 그럼 일요일은?
민우: 일요일은 아직 아무 계획 없어. ?
소영: 그럼 일요일에 우리 만나자.
민우: ? 무슨 있어?
소영: 아니. 아무 일도 없어. 그냥 보고 싶어서.
민우: 지금 데이트 신청하는 거야?
소영: . 맞아. 우리 영화 보러 가자.
민우: 그래. 좋아. 시에 볼까?
소영: 시에 영화관 앞에서 보자.
민우: 알겠어.
Từ vựng

이번 [i-beon] = cái này
[ju] = tuần

토요일 [to-yo-il] = thứ 7
[mwo] = cái gì
하다 [ha-da] = làm gì đó
친구 [chin-gu] = bạn bè
생일 [saeng-il] = sinh nhật
만나다 [man-na-da] = gặp mặt
일요일 [i-ryo-il] = chủ nhật
아직 [a-jik] = chưa
아무 [a-mu] = bất cứ….
계획 [gye-hoek] = kế hoạch
없다 [eop-tta] = không có
[wae] = tại sao
우리 [u-ri] = chúng ta
무슨 [mu-seun] = cái gì
[il] = làm việc
있다 [it-tta] = có
그냥 [geu-nyang] = chỉ là…
보고 싶다 [bo-go sip-tta] = nhớ
데이트 [de-i-teu] = hẹn hò
신청하다 [sin-cheong-ha-da] = đăng ký vào
영화 [yeong-hwa] = phim
보다 [bo-da] = nhớ
가다 [ga-da] = đi
좋다 [jo-ta] = thích
[myeot ssi] = mấy giờ?
[se si] = 3 giờ
영화관 [yeong-hwa-gwan] = rạp chiếu phim
[ap] = phía trước
알다 [al-da] = hiểu

File nghe: https://drive.google.com/drive/folders/0BxUipHHu6cRRdGRRc3h1TDhUekE

Nguồn: Talk to me in Korea

Dịch: Du học Hàn Quốc iKA