Trong tiếng Hàn có rất nhiều trường hợp dễ gây nhầm lẫn và khiến bạn phải phân vân không biết nên chọn như thế nào mới đúng có phải không nào? Vì vậy bây giờ chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu để có thể phân biệt nghĩa và cách sử dụng sao cho phù hợp nhé!

1. PHÂN BIỆT ‘양‘ VÀ ‘량’

양 : đứng sau các từ thuần Hàn và các từ ngoại lai

- Ví dụ: 기름양 (lượng dầu mỡ)

량 : Đứng sau các từ Hán Hàn

- Ví dụ: 음식량 (lượng đồ ăn)

2. PHÂN BIỆT ‘(으)로서‘ VÀ ‘(으)로써’

(으)로서(như, với tư cách,…): Sử dụng cùng với danh từ chỉ người, địa vị, chức danh.

- Ví dụ: 언니로서 조언을 해줘요. (Cho lời khuyên với tư cách là chị gái.)

(으)로써 (bằng, với, kể từ,…): Sử dụng cùng danh từ chỉ đồ vật, phương thức, tiêu chuẩn thời gian

- Ví dụ: 대화로써 문제를 풀어요. (Giải quyết vấn đề bằng đối thoại.)

3. PHÂN BIỆT ‘든지’ VÀ ‘던지‘

던지(dù cho, hoặc): Sử dụng khi lựa chọn nào cũng được.

- Ví dụ: 싸든지 비싸든지 아무 거나 고르세요. (Dù đắt hay rẻ thì cứ chọn cái nào cũng được.)

던지 (đã, mà): Dùng trong tình huống hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ.

- Ví dụ: 얼마나 취했던지 정신이 없었어요. (Đã quá say đến mức không biết gì nữa.)