40 CÂU HỎI VÀ CÂU TRẢ LỜI PHỎNG VẤN TRÊN ĐẠI SỨ QUÁN
40 CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI PHỎNG VẤN TRÊN ĐẠI SỨ QUÁN
Để đi du học hàn quốc thì việc tham gia phỏng vấn là không thể thiếu. Vậy khi phỏng vấn ở ĐSQ sẽ thường hỏi những câu hỏi như thế nào? và cách trả lời ra sao? là một trong nhưng thắc mắc của nhiều bạn có ý định đi du học Hàn quốc.
Hôm nay, IKA sẽ cung cấp cho các bạn mẫu 40 câu hỏi thường gặp khi tham gia phỏng vấn trên ĐSQ.
1. 이름이 뭐 예요? Tên bạn là gì? |
1.제 이름이OOO 입니다. |
2. 몇 살이에요? Bạn bao nhiêu tuổi? |
2. OO살입니다. |
3. 학생 주소 어디입니까? Địa chỉ của bạn là ở đâu? |
3. 하이퐁, 튀응엔 (Thủy Nguyên)에 있습니다. |
4. 지금 몇시예요? Bây giờ là mấy giờ? |
4. 지금 OOO시입니다. |
5. 어디에서 살아요? Bạn đang sống ở đâu? |
5. 하이퐁에서 살아요. |
6. 가족 소개 해보세요? Hãy giới thiệu về gia đình |
6. 우리 가족은 네명이 있습니다. 아버지, 어머니, 동생과 저입니다. 우리 가족이 하이퐁에서 삽니다. 아버지는50살, 어머니는 45살, 동생은 10살입니다. 아버지는 의사이시고 어머니는 선생님이십니다. 동생은 학생입니다. |
7. 부모님이 뭘 해요? Bố mẹ làm gì? |
7. 아버지는 OOO이시고 어머니는 OOO이십니다. |
8. 부모님 수입이 얼마요? Thu nhập của bố mẹ bạn là bao nhiêu? |
8. 부모님의 매달 수입은 4.000만동 (약 200만원) 정도 됩니다. |
9. 고등학교 언제 졸업했어요? Bạn tốt nghiệp cấp ba khi nào? hoặc họ sẽ hỏi là 졸업 후에 뭘 했어요? Sau tốt nghiệp bạn đã làm gì? |
9. OOOO년도에 졸업했습니다/ 졸업 후에 OOO회사에서 일했습니다. |
10. 부모님 연세가 어떻게 됩니까? Bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi? |
10. 아버지는 OOO살이고 어머니는 OOO살입니다. |
11. 한국어 공부 얼마나 했어요? Bạn học tiếng Hàn được bao nhiêu lâu rồi? Hoặc người ta sẽ hỏi là 한국어를 공부한 지 얼마나 됐어요? Bạn học tiếng Hàn được bao lâu rồi? |
11. 한국어를 공부한 지 OO개월정도 되었습니다/ OO개월정도 공부했습니다. |
12. 어디에서 한국어를 공부했어요? Bạn đã học tiếng Hàn ở đâu? |
12. YM 어학당에서 한국어를 공부합니다.
|
13. 취미가 뭐예요? Sở thích của bạn là gì? |
13. 제 취미는 한국어 공부하기입니다/ 제 취미는 책 읽기입니다. |
14. 한국어 선생님은 누구세요? Tên giáo viên tiếng Hàn của bạn là gì?
|
14. 우리 한국어 선생님 이름은 OOO입니다. |
15. 왜 한국에 유학가고 싶어요? Tại sao bạn muốn đi du học Hàn Quốc. Hoặc sẽ hỏi là 왜 유학가고 싶어요? Tại sao bạn muốn đi du học? |
15. 한국어와 한국 문화를 더 공부하고 싶어서 한국에 유학가고 싶습니다. |
16. 한국 어느 대학교에 지원했어요? Bạn đăng ký trường đại học nào ở Hàn Quốc? Hoặc sẽ hỏi là 한국에서 어느 대학교에 등록했어요? Bạn đã đăng ký vào trường nào ở Hàn Quốc? |
16. 한국 OOO 대학교에 지원했습니다./ 한국에서 OOO대학교에 등록했습니다.
|
17. 지원한 대학교는 어떻게 알았습니까? Làm thế nào mà bạn biết trường đại học này? |
17. YM 유학원을 통해서 알게 되었습니다/ 인터넷을 통해 알았습니다/ 유학 상담회에서 알게 되었습니다. |
18. 한국에서 유학 계획은 뭡니까? Kế hoạch bạn du học ở Hàn Quốc là gì? |
18. 한국에서 1년동안 한국어를 공부한 다음에 전공 공부를 하려고 합니다. OOO전공을 공부하고 싶습니다. |
19. 학비 얼마를 냈습니까? Bạn đã nộp học phí bao nhiêu? Hoặc họ sẽ hỏi là 한학기에 학비는 얼마입니가? |
19. 학비는 OOO USD(달러) 냈습니다. 한학기는 학비는 약 400만원 정도 됩니다. |
20. 아르바이트 하고 싶어요? Bạn có muốn đi làm thêm không? |
20. 방학에 시간이 있으면 아르바이트 하고 싶습니다. |
21. 지원한 대학교를 한글로 한번 써보세요. Hãy viết bằng tiếng Hàn tên trường đại học mà bạn đã đăng ký. |
21. OOOOOOOOOOO
|
22. 한국의 수도는 어디예요? Thủ đô của Hàn Quốc là ở đâu? |
22. 한국의 수도는 서울입니다.
|
23. 무슨 자격증이 있어요? Bạn có những bằng cấp/chứng chỉ gì? |
23. TOPIK OO급 증명서가 있습니다.
|
24. 유학 기간 중에 시간이 있으면 뭘해요? Trong thời gian du học, nếu có thời gian rảnh bạn sẽ làm gì? |
24. 유학 기간 중에 시간이 있으면 한국의 여기저기 여행 가고 싶습니다. 한국의 유적지와 아름다운 풍경들을 구경하고 싶습니다. |
25. 알파벳을 쓰고 말해 보세요. Hãy viết bảng chữ cái alphabet rồi đọc.
|
25. OOOOOOOOOOOO
|
26. 오늘 몇시에 일어났어요? Hôm nay bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?
|
26. 오늘 6시에 일어났어요.
|
27. 오늘 몇시에 점심 먹었어요? Hôm nay bạn đã ăn cơm lúc mấy giờ? |
27. 오늘 12시 20분에 점심 먹었습니다. |
28. 대사관에 무슨 교통편으로 왔어요? Bạn đã đến Đại sứ quán bằng phương tiện gì?
|
28. 버스로 왔습니다/ 오토바이로 왔습니다
|
29. 오늘 무슨 요일이에요? Hôm nay là thứ mấy?
|
29. 오늘은 OOO 요일입니다
|
30. 오늘은 며칠이에요? Hôm nay là ngày mấy?
|
30. 오늘은 OOO월 OOO일입니다.
|
31. 요즘 hoặc (지금)은 무슨 계절입니까? Bây giờ là mùa gì? |
31. 지금은 겨울입니다.
|
32. 하루에 한국어 공부를 얼마나 했어요? Một ngày bạn học tiếng Hàn bao lâu? Hoặc sẽ hỏi là 하루에 몇 시간 공부했어요? Một ngày bạn học tiếng Hàn mấy tiếng ? |
32. 하루에2시간정도 한국어를 공부합니다.
|
33. 어제가 며칠이에요 ? Hôm qua là ngày mấy? |
33. 어제가 OOO일입니다. |
34. 내일이 며칠이에요? Ngày mai là ngày mấy? |
34. 내일이OOO일입니다. |
35. 오늘은 날씨가 어떻습니까? Thời tiết hôm nay thế nào? |
35. 오늘은 날씨가 아주 좋습니다/ 비가 옵니다. |
36. 일년은 몇개월 hoặc (몇달)이 있습니까? Một năm có mấy tháng?
|
36. 일년은 십이개월이 있습니다/ 열두달이 있습니다. |
37. 한시간은 몇분입니까? Một giờ có mấy phút? |
37. 한시간은 60분입니다. |
38. 일분은 몇초입니까? Một phút có mấy giây? |
38. 일분은 60초입니다. |
39. 일년은 몇계절이 있습니까? Một năm có mấy mùa? |
39. 일년은 사 계절이 있습니다. |
40. 고향에서 하노이까지 시간이 얼마나 걸려요? Từ nhà bạn đến Hà Nội mất bao nhiêu thời gian? |
40. 제 고향에서 하노이까지 2시간정도 걸립니다. |