고맙습니다 hoặc 고맙다 là một dạng tính từ, giống như 반갑다, 즐겁다, 귀엽다. Nó mô tả trạng thái vui mừng và biết ơn của bạn. Vì vậy, 고맙습니다 có nghĩa đen là "Tôi đang trong trạng thái biết ơn."
Mặt khác, 감사하다 là một động từ hành động, như 먹다, 하다, 놀다. Vì vậy, có thể hiểu một cách máy móc...
NỀN GIÁO DỤC TIÊN TIẾN
Học tập được coi là mục tiêu số 1 tại Hàn Quốc. Các trường đại học ở Hàn Quốc hầu như đều có danh tiếng, bên cạnh đó còn có nhiều chương trình đào tạo hấp dẫn dành cho học viên.
CHI PHÍ SINH HOẠT THẤP
Phần chi phí sinh hoạt khi sống ở Hàn Quốc sẽ thấp...
1. 너 자신의 별을 좇아라.→ Hãy theo đuổi ngôi sao của chính bạn.
2. 바람처럼 살고 싶다면 삶의 무게를 줄여라. → Nếu muốn sống như gió trời, bạn hãy bỏ gánh lo đi.
3. 최고의 선택은 없고, 후회하지 않을 선택만 있을 뿐이다. → Không có lựa chọn nào là tốt nhất, chỉ có lựa chọn mà bạn sẽ không hối hận mà thôi
4. 성공을...
가 족: gia đình
아버지 ~ 아빠: bố
어머니 ~ 엄마: mẹ
할아버지: ông nội
할머니: bà nội
부모님: bố mẹ
외할아버지: ông ngoại
외할머니: bà ngoại
아내 ~ 와이프 ~ 집사람 ~ 마누 : vợ
남편: chồng
딸: con gái (của bố mẹ)
아들: con trai (của bố mẹ)
외동딸: con một (con gái)
외아들: con trai một (con trai)
형 ~ 오빠: anh
누나 ~ 언니: chị
여동생: em gái
남동생: em trai
증조부: cụ nội...