고맙습니다 hoặc 고맙다 là một dạng tính từ, giống như 반갑다, 즐겁다, 귀엽다. Nó mô tả trạng thái vui mừng và biết ơn của bạn. Vì vậy, 고맙습니다 có nghĩa đen là "Tôi đang trong trạng thái biết ơn."
Mặt khác, 감사하다 là một động từ hành động, như 먹다, 하다, 놀다. Vì vậy, có thể hiểu một cách máy móc...
Dưới đây là những phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho các bạn du học sinh tại Hàn Quốc.
Xe buýt
Xe buýt ở Hàn Quốc được chia làm hai loại: Xe buýt chạy ban ngày và xe buýt chạy ban đêm. Dấu hiệu nhận biết khá đơn giản, xe buýt ban đêm sẽ có thêm chữ N trước số...
가 족: gia đình
아버지 ~ 아빠: bố
어머니 ~ 엄마: mẹ
할아버지: ông nội
할머니: bà nội
부모님: bố mẹ
외할아버지: ông ngoại
외할머니: bà ngoại
아내 ~ 와이프 ~ 집사람 ~ 마누 : vợ
남편: chồng
딸: con gái (của bố mẹ)
아들: con trai (của bố mẹ)
외동딸: con một (con gái)
외아들: con trai một (con trai)
형 ~ 오빠: anh
누나 ~ 언니: chị
여동생: em gái
남동생: em trai
증조부: cụ nội...
Trong thời đại nền công nghiệp số phát triển với tốc độ nhanh chóng, ngành truyền thông nói chung và các ngành liên quan đến truyền thông cũng nhận được rất nhiều sự quan tâm của các bạn trẻ. Là một trong những quốc gia có ngành truyền thông phát triển nhất khu vực Châu Á, Hàn Quốc luôn là...